Thứ Năm, 16 tháng 11, 2017

sợi tiêu chuẩn kỹ thuật

DANH MỤC THỬ NGHIỆM SỢI
STT
D. SỢI/ BÁN THÀNH PHẨM
TIÊU CHUẨN
PHƯƠNG PHÁP THỬ
LƯỢNG MẪU
TỐI THIỂU
THỜI
GIAN
(ngày)
1
Chỉ số sợi (độ nhỏ sợi)
ASTM D1907-12 ; TCVN 5785-94
ISO 2060 - 94; BS 2060-95
ASTM D 2591-01; ASTMD 6717-01 (Elastometric yarn)
50-100g:
Ne(40-20)
200-300g:
Ne(10-6)
1-2
2
Độ bền đứt & độ dãn
-Sợi đơn
-Elastometric yarn
-Con sợi
-Vòng sợi
- Knop sợi
ASTM D2256-10 ; TCVN 5786-94
ISO 2062-09; BS 2062-95,
ASTM D 885-10
ASTM D 2653-01
ASTM D1578-11 ; TCVN 5787-94
ASTM D 2256-10
ASTM D 2256-10

 4000 m
1-2
3
Độ săn sợi đơn

Độ săn sợi xe & độ co xe
ASTM D1422-08 ;TCVN 5788-94
ISO 2061-10
100 m
1-2
ASTM D1423-08 ; TCVN 5788-94
100 m
1-2
4
Độ không đều Uster
ASTM D1425-09 ; TCVN 5442-91
1500 m/ ống
1-2
5
Đếm số filament
Bằng mắt và kính hiển vi
1 g
1-2
6
Độ co qua nước sôi/nhiệt sấy
ASTM D 2259-02
≥2000 m
2


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét